Có 1 kết quả:

鋸齒 cứ xỉ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Răng cái cưa.
2. Răng sắc như cưa.
3. Răng cưa lá cây.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Răng cưa.

Bình luận 0